Từ điển Thiều Chửu
笞 - si
① Ðánh roi, đánh bằng bàn vả. Là một thứ hình trong ngũ hình ngày xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh
笞 - si
(văn) ① Roi tre; ② Đánh bằng roi, quất roi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
笞 - si
Cây roi — Đánh bằng roi — Hình phạt đánh bằng roi thời xưa.